Có 2 kết quả:

符合标准 fú hé biāo zhǔn ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ符合標準 fú hé biāo zhǔn ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to comply with a standard
(2) standards-compliant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to comply with a standard
(2) standards-compliant

Bình luận 0